|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao kiến
noun Excellent idea ý kiến ấy quả là một cao kiến that is really an excellent idea adj Sage, sagacious, far-sighted, clear-sighted những bậc cao kiến the sage
| [cao kiến] | | danh từ | | | Excellent idea; broad-minded; expert opinion | | | ý kiến ấy quả là một cao kiến | | that is really an excellent idea | | tính từ | | | Sage, sagacious, far-sighted, clear-sighted | | | những bậc cao kiến | | the sage |
|
|
|
|