Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao kiến



noun
Excellent idea
ý kiến ấy quả là một cao kiến that is really an excellent idea
adj
Sage, sagacious, far-sighted, clear-sighted
những bậc cao kiến the sage

[cao kiến]
danh từ
Excellent idea; broad-minded; expert opinion
ý kiến ấy quả là một cao kiến
that is really an excellent idea
tính từ
Sage, sagacious, far-sighted, clear-sighted
những bậc cao kiến
the sage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.